Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Thường
Mã sinh viên: 0841120080
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 09/04/2014
8 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
11 Hóa hữu cơ 2.5 4 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Hóa vô cơ 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 10/07/2014 11/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
14 Kỹ thuật điện 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
16 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/12/2014 02/02/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 18/12/2014
18 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
19 Hóa lý 1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
20 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2015
21 Hóa học xanh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
22 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
23 Pháp luật đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
24 Hóa lý 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
25 Hóa phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2015
27 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
30 Tiếng Anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
31 Tiếng Anh 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
32 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2015
34 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
36 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
39 Kinh tế học đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2016
40 Hóa kỹ thuật đại cương 1.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
41 Dụng cụ đo 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2016
43 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ giấy 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
48 Pháp luật đại cương 1 3.3 F 3.3 (F) 06/07/2016
49 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
50 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/12/2016
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
52 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2016
53 Các hợp chất dị vòng 3 4.7 D 4.7 (D) 19/12/2016
54 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
55 Tổng hợp hữu cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
57 Công nghệ vật liệu compozit 5 6 C 6 (C) 11/05/2017
58 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 4.2 D 4.2 (D) 11/05/2017
59 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/05/2017
60 Hóa hữu cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
61 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2016
62 Hóa kỹ thuật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo