Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Doan
Mã sinh viên: 0841120082
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/07/2014 09/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
11 Hóa hữu cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 22/07/2014 ĐPK
12 Hóa vô cơ 4 5 D 5 (D) 10/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2015
15 Kỹ thuật điện 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 01/09/2015 22/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
18 Kỹ thuật điện 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 27/12/2014 02/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
20 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
21 Phương pháp tính 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2015 30/01/2015
22 Hóa lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
23 Vẽ kỹ thuật 3 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2015
24 Hóa học xanh 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2014 29/01/2015
25 Hóa lý 2 3 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2015
26 Hóa phân tích 5 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/06/2015 12/08/2015
28 Tin học văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
32 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
39 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2015
40 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
41 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
42 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
43 Dụng cụ đo 6.5 7 B 7 (B) 01/07/2016
44 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9.5 A 9.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2016
47 Các phương pháp phân tích điện hóa 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
49 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2016
50 Các phương pháp phân tích trắc quang 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2016 ĐPK
51 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
52 Phân tích công nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 20/12/2016
53 Thực hành phân tích môi trường 7.5 B 7.5 (B)
54 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8 B 8 (B)
55 Phân tích môi trường 7.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
56 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
57 Phân tích công nghiệp 2 1 3 F 3 (F) 14/12/2016
58 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8.3 B 8.3 (B)
59 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 3 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
60 Kiểm nghiệm dược phẩm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
62 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2017
63 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2017
64 Phân tích công nghiệp 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2017
65 Phương pháp chiết và sắc ký 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
66 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2017
67 Phân tích công nghiệp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Vẽ kỹ thuật 9 9.3 A 9.3 (A) 16/02/2017
69 Hóa vô cơ 9 8.4 B 8.4 (B) 04/02/2015
70 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
71 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 3.3 F 3.3 (F) 30/01/2016
72 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 16/02/2017
73 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/08/2017
74 Hóa phân tích 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2016
75 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/08/2016
76 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo