Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân
Mã sinh viên: 0841120085
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
11 Hóa hữu cơ 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Hóa vô cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/08/2014
14 Hóa hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015
15 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2016
16 Kỹ thuật điện I (I)
17 Phương pháp tính 0.5 2.3 F 2.3 (F) 17/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
19 Kỹ thuật điện ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 27/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
22 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
23 Hóa lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
24 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2015
25 Hóa học xanh 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/12/2014 29/01/2015
26 Hóa lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
27 Hóa phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2015 12/08/2015
29 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
33 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 2 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
40 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 08/01/2016
41 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
42 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.4 D 5.4 (D) 21/07/2016 ĐPK
44 Các phương pháp phân tích điện hóa 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2016 ĐPK
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
46 Dụng cụ đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
47 Pháp luật đại cương 6 7 B 7 (B) 06/07/2016
48 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
49 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
50 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016 ĐPK
51 An toàn lao động 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
52 Phân tích công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 20/12/2016
53 Thực hành phân tích môi trường 8.3 B 8.3 (B)
54 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8.3 B 8.3 (B)
55 Phân tích môi trường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
56 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 2.5 3.9 F 3.9 (F) 29/12/2016
57 Phân tích công nghiệp 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
58 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.8 B 7.8 (B)
59 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
60 Kiểm nghiệm dược phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
61 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
63 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
64 Phân tích công nghiệp 2 8 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2017
65 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
66 Kỹ thuật phân tích hiện đại 8 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
67 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2016
68 Hóa lý 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2015
69 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/02/2016
70 Hóa kỹ thuật đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2016
71 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2016
72 Kỹ thuật phản ứng 2.5 4 D 4 (D) 26/08/2016
73 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo