Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Hoài
Mã sinh viên: 0841120089
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 6 C 6 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
11 Hóa hữu cơ 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2014
12 Hóa vô cơ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/07/2014 11/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 2 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2014
14 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2015
15 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
17 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 3 7 4.3 7 D B 7 (B) 18/12/2014 03/02/2015
19 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
20 Hóa lý 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
21 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
22 Hóa học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
23 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
24 Hóa lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2015
25 Hóa phân tích 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/06/2015 08/08/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
27 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 17/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
30 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
32 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
35 Quá trình và thiết bị cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
38 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
40 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2016
41 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
42 Dụng cụ đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2016
44 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
46 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
49 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 8 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
53 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
54 Các hợp chất dị vòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9.5 9 A 9 (A) 20/12/2016
56 Tổng hợp hữu cơ 8.5 8 B 8 (B) 04/01/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
59 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2016
60 Hóa hữu cơ 8.5 8 B 8 (B) 29/08/2016
61 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
62 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
63 Quá trình và thiết bị truyền khối 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo