Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Tiến
Mã sinh viên: 0841120093
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 21/10/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 D 5 (D) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 1.5 4 3.1 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/07/2014 10/08/2014
9 Toán cao cấp 2A 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/07/2014 09/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 07/08/2014
11 Hóa hữu cơ 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2014 06/08/2014
12 Hóa vô cơ 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 10/07/2014 11/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
14 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2014
15 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2015
16 Hóa học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2016
17 Hóa học xanh 3.5 4 D 4 (D) 26/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/12/2014 29/01/2015
19 Kỹ thuật điện 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
20 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
21 Vẽ kỹ thuật 2.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 07/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
24 Hóa lý 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 30/12/2014 29/01/2015
25 Hóa lý 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
26 Hóa phân tích 7.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/06/2015 12/08/2015
28 Tin học văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
33 Kinh tế học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 0 2.6 F 2.6 (F) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 1.5 3.2 F 3.2 (F) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
41 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
42 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0.5 1.3 F 1.3 (F) 07/01/2016
43 Dụng cụ đo 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
44 An toàn lao động 5.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2016
47 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
49 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 06/07/2016
50 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2016
51 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
52 Hóa học xanh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
53 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2017
54 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
55 Phân tích công nghiệp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
56 Thực hành phân tích môi trường 7.5 B 7.5 (B)
57 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
58 Phân tích môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
59 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 3 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2016
60 Phân tích công nghiệp 2 1 2.7 F 2.7 (F) 14/12/2016
61 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7 B 7 (B)
62 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 3 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
63 Kiểm nghiệm dược phẩm 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
64 Phương pháp chiết và sắc ký 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
65 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2017
66 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
67 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
68 Phân tích công nghiệp 2 8.5 8 B 8 (B) 18/05/2017
69 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 01/03/2016
70 Hóa hữu cơ 8.5 8 B 8 (B) 06/02/2015
71 Hóa lý 1 0 ** 1.9 ** F ** ** 25/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Hóa lý 1 5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2016
73 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2016
74 Kỹ thuật phản ứng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
75 An toàn lao động 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2017
76 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo