Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Hoàng Cường
Mã sinh viên: 0841120098
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 2 6.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/07/2014 10/08/2014
9 Toán cao cấp 2A 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
11 Hóa hữu cơ 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Hóa vô cơ 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 10/07/2014 11/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 2 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2014
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 20/12/2014 29/01/2015
15 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/12/2014 02/02/2015
16 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
17 Phương pháp tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2015 30/01/2015
18 Hóa lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
19 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
20 Hóa học xanh 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2014 29/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
22 Hóa lý 2 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 25/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hóa phân tích 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 19/06/2015
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
29 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
30 Kỹ thuật môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 0 0 F (I) 24/12/2015
32 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 2 3.3 F 3.3 (F) 24/12/2015
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
36 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
37 Hóa kỹ thuật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 13/07/2016
40 Pháp luật đại cương 3.5 3.8 F 3.8 (F) 06/07/2016
41 An toàn lao động 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
43 Công nghệ giấy 2.5 4 D 4 (D) 24/06/2016
44 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2016
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1 2 F 2 (F) 29/06/2016
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
47 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
49 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 4 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
50 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 4 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2016
51 Tổng hợp hữu cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2017
52 Các hợp chất dị vòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử 6 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
55 Công nghệ vật liệu compozit 3 4.2 D 4.2 (D) 11/05/2017
56 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4 4.8 D 4.8 (D) 11/05/2017
57 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2017
58 Toán cao cấp 2A 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2015 02/03/2015
59 Kỹ thuật phản ứng 6 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
60 Kỹ thuật xúc tác 5 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2016
61 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo