Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiến
Mã sinh viên: 0841120112
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 05/07/2014 10/08/2014
9 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
11 Hóa hữu cơ 6 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2014
12 Hóa vô cơ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
14 Hóa hữu cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 31/08/2015
15 Vật lý 9 9 A 9 (A) 24/08/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
17 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 18/12/2014
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
20 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
21 Hóa lý 1 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 30/12/2014 11/02/2015 ĐPK
22 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2015
23 Hóa học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
24 Hóa lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
25 Hóa phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2015
27 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
31 Tiếng Anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2016
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/12/2015
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
35 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
39 Kinh tế học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2016
40 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
41 Công nghệ xi măng 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
43 Dụng cụ đo 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
44 Công nghệ điện hoá 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2016
47 Pháp luật đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
48 An toàn lao động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
49 Công nghệ các hợp chất ni tơ 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
50 Công nghệ mạ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
51 Công nghệ gốm sứ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2016
52 Công nghệ phân bón 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
53 Công nghệ các chất kiềm 7 7.4 B 7.4 (B) 14/12/2016
54 Giản đồ pha 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
55 Hóa học vật liệu nano 0 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
57 Hóa học vật liệu nano 8 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
58 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/05/2017
59 Vật liệu vô cơ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2017
60 Chất màu vô cơ công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2017
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 18/02/2016
62 Hóa vô cơ 9.5 9 A 9 (A) 04/02/2015
63 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo