Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Long
Mã sinh viên: 0841120124
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 3 4.6 D 4.6 (D) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2014 20/03/2014
6 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 6 C 6 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 09/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/06/2014 07/08/2014
11 Hóa hữu cơ 2.5 6.5 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 02/07/2014 06/08/2014
12 Hóa vô cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
14 Toán cao cấp 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/09/2015 17/09/2015
15 Vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
17 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/12/2014 02/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
19 Phương pháp tính 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 30/01/2015
20 Hóa lý 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2014
21 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
22 Hóa học xanh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2014 29/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
24 Hóa lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
25 Hóa phân tích 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 19/06/2015 08/08/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 24/06/2015 28/08/2015 ĐPK
27 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 18/06/2015 05/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
30 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
31 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2016
32 Tiếng Anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2016 ĐPK
35 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
39 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
40 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
42 Dụng cụ đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ giấy 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
47 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
48 An toàn lao động 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
52 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
53 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2017
54 Các hợp chất dị vòng 4 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
57 Công nghệ vật liệu compozit 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
58 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2017
59 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2017
60 Toán cao cấp 2A 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/02/2015 02/03/2015
61 Hóa lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2015
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2016
63 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
64 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo