Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Lam
Mã sinh viên: 0841120135
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 09/04/2014
8 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 30/06/2014 07/08/2014
11 Hóa hữu cơ 1 3.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Hóa vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
14 Toán cao cấp 1 8 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
15 Hóa hữu cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2015
16 Vật lý 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/08/2015 17/09/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
18 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 18/12/2014
20 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
21 Hóa lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
22 Vẽ kỹ thuật 6 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2015
23 Hóa học xanh 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2014 29/01/2015
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
25 Hóa lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
26 Hóa phân tích 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015 ĐPK
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.1 D 5.1 (D) 15/07/2015 ĐPK
28 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8 B 8 (B) 18/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 19/06/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
32 Kỹ thuật môi trường 7 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 8 8 B 8 (B) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
38 Tiếng Anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
39 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
40 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
41 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
44 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/07/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
48 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
49 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2016
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ 9 A 9 (A)
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 7 7.4 B 7.4 (B) 12/12/2016
52 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
53 Các hợp chất dị vòng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2016
54 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
56 Tổng hợp hữu cơ 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 10 A 10 (A)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 11/02/2015
60 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
61 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2016
62 Hóa phân tích 8 8.4 B 8.4 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo