Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Tuấn
Mã sinh viên: 0841120136
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 3 4.6 D 4.6 (D) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2014 11/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 05/07/2014 23/08/2014 ĐPK
9 Toán cao cấp 2A 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/07/2014 28/08/2014 ĐPK
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
11 Hóa hữu cơ 1.5 5 3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Hóa vô cơ 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 10/07/2014 23/08/2014 ĐPK
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
14 Hóa hữu cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2015
15 Toán cao cấp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 30/08/2016
16 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
18 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2014 02/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
20 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
21 Hóa lý 1 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vẽ kỹ thuật 4.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2015
23 Hóa học xanh 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/12/2014 29/01/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
25 Hóa lý 2 2.5 4.1 D 4.1 (D) 25/06/2015
26 Hóa phân tích 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2015
28 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 19/06/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/07/2015 ĐPK
32 Tiếng Anh 3 6 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
33 Kỹ thuật môi trường 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
36 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 30/12/2015
40 Kinh tế học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
41 Hóa kỹ thuật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
42 Công nghệ xi măng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
43 Dụng cụ đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/07/2016 ĐPK
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2016
45 Công nghệ điện hoá 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
48 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2016
49 An toàn lao động 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
50 Công nghệ các hợp chất ni tơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
51 Công nghệ mạ điện 4.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
52 Công nghệ gốm sứ 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
53 Công nghệ phân bón 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
54 Công nghệ các chất kiềm 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
55 Giản đồ pha 6 6 C 6 (C) 28/12/2016
56 Hóa học vật liệu nano 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
58 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2017
59 Vật liệu vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
60 Chất màu vô cơ công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2017
61 Hóa vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2016
62 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
63 Hóa lý 1 8 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2015
64 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6 C 6 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo