Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 0841120139
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
11 Hóa hữu cơ 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Hóa vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/08/2014
14 Hóa hữu cơ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/08/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
16 Kỹ thuật điện 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
18 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
20 Hóa lý 1 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
21 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
22 Hóa học xanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
23 Hóa lý 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
24 Hóa phân tích 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 19/06/2015 08/08/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2015 12/08/2015
26 Tin học văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
29 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
30 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
31 Kỹ thuật môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
33 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 6 6 C 6 (C) 24/12/2015
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
36 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
38 Hóa kỹ thuật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
39 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
41 Dụng cụ đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
43 Công nghệ giấy 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2016
47 An toàn lao động 5.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 3 4.6 D 4.6 (D) 12/12/2016
50 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
51 Các hợp chất dị vòng 2.5 4.4 D 4.4 (D) 19/12/2016
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
54 Tổng hợp hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
56 Công nghệ vật liệu compozit 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
57 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 4.4 D 4.4 (D) 11/05/2017
58 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 9 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2017
59 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
60 Hóa lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
61 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2016
62 Hóa phân tích 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo