Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hà
Mã sinh viên: 0841120148
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 05/07/2014 10/08/2014
9 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 03/07/2014 09/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
11 Hóa hữu cơ 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Hóa vô cơ 3.5 4.6 D 4.6 (D) 10/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 2 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2014
14 Toán cao cấp 1 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2014 01/10/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
16 Hóa hữu cơ 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 31/08/2015 12/09/2015
17 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2016
18 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 3 7 4.3 7 D B 7 (B) 18/12/2014 03/02/2015
20 Hóa lý 1 0 1.5 2.4 3.4 F F 3.4 (F) 30/12/2014 29/01/2015
21 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2015
22 Phương pháp tính 6.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
24 Hóa học xanh 6 7 B 7 (B) 26/12/2014
25 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
26 Kỹ thuật điện 0 2.3 F 2.3 (F) 01/01/2016
27 Hóa lý 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/06/2015 09/08/2015
28 Hóa phân tích 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/06/2015 08/08/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2015
30 Tin học văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/06/2015 12/08/2015
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 18/06/2015 05/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
35 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
36 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
38 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2016
39 Kỹ thuật xúc tác 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2015
40 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
41 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
42 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
44 Dụng cụ đo 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
46 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
47 An toàn lao động 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9.5 A 9.5 (A)
49 Các phương pháp phân tích điện hóa 6 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
50 Các phương pháp phân tích trắc quang 4 4.9 D 4.9 (D) 16/06/2016
51 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
52 Pháp luật đại cương 1 3.3 F 3.3 (F) 06/07/2016
53 Phân tích công nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
54 Thực hành phân tích môi trường 8 B 8 (B)
55 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
56 Phân tích môi trường 4 4.9 D 4.9 (D) 21/12/2016
57 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
58 Pháp luật đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
59 Phân tích công nghiệp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
60 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8.3 B 8.3 (B)
61 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 3 4 D 4 (D) 29/12/2016
62 Kiểm nghiệm dược phẩm 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
64 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2017
65 Phương pháp chiết và sắc ký 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
66 Kỹ thuật phân tích hiện đại 5 5.2 D 5.2 (D) 18/05/2017
67 Hóa vô cơ 6 6 C 6 (C) 21/02/2016
68 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/08/2016
69 Hóa lý 1 2.5 4 D 4 (D) 25/08/2015
70 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2016
72 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo