Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thùy Nhung
Mã sinh viên: 0841120152
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 4 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 5 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 7 7 B 7 (B) 10/07/2014
14 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 03/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2014
16 Tin học văn phòng 2 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2015
17 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
18 Hóa học xanh 6 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2014
19 Hóa lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
20 Vẽ kỹ thuật 4 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
21 Kỹ thuật điện 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/12/2014 02/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 27/01/2015
23 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
26 Tiếng Anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2015
28 Hóa phân tích 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
30 Hóa lý 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
31 Kinh tế học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
33 Hóa kỹ thuật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 7 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
38 Tiếng Anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2016
39 Kỹ thuật môi trường 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
40 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
42 Dụng cụ đo 6.5 7 B 7 (B) 01/07/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2016
45 Công nghệ giấy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
47 An toàn lao động 8 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
48 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
49 Các hợp chất dị vòng I (I)
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016 ĐPK
52 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
53 Các hợp chất dị vòng 1.5 3.7 F 3.7 (F) 19/12/2016
54 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2016
56 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
57 Công nghệ vật liệu compozit 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
59 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
60 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2017
61 Pháp luật đại cương 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/02/2015 13/03/2015
62 Tin học văn phòng 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2015 16/02/2015
63 Vật lý 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
64 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2016
65 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2016
66 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo