Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Đông
Mã sinh viên: 0841120155
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 5 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa hữu cơ 3 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2014
14 Tiếng Anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2015
15 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2014 02/02/2015
16 Hóa học xanh 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/12/2014 29/01/2015
17 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
19 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2015 30/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
21 Hóa lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
22 Hóa lý 2 5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2015
23 Hóa phân tích 5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2015 12/08/2015
28 Kinh tế học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
30 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
31 Hóa kỹ thuật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 1.5 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2015
33 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
36 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
37 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2016
39 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
40 Công nghệ xi măng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
41 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ điện hoá I (I)
44 Mô phỏng trong công nghệ hóa 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2016
45 An toàn lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
46 Công nghệ các hợp chất ni tơ 7.5 8 B 8 (B) 27/12/2016
47 Công nghệ mạ điện 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2016
48 Công nghệ gốm sứ 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
49 Công nghệ phân bón 4 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
50 Công nghệ các chất kiềm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
51 Giản đồ pha 7.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
52 Hóa học vật liệu nano 4 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
53 Hóa học vật liệu nano ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 6.5 7 B 7 (B) 12/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
56 Vật liệu vô cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
57 Công nghệ điện hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2017
58 Chất màu vô cơ công nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 11/05/2017
59 Hóa vô cơ ** ** ** ** 21/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Toán cao cấp 2A 8 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
61 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 03/02/2015
62 Hóa hữu cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2015
63 Toán cao cấp 1 1.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2016
65 Kỹ thuật xúc tác 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo