Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Ngọc Hân
Mã sinh viên: 0841120156
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 02/03/2014 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 8 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 4 4.6 D 4.6 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 4.5 5 D 5 (D) 10/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 8.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Phương pháp tính 0 6.5 1.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2015 12/09/2015
17 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2015
18 Toán cao cấp 1 ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
20 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
22 Hóa học xanh 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2014
23 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
24 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
25 Kỹ thuật điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/12/2014 02/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
27 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2015 12/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2015
32 Hóa phân tích 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2015 08/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
34 Hóa lý 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2015
35 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
36 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
39 Hóa kỹ thuật đại cương 1 3 F 3 (F) 07/01/2016
40 Kỹ thuật xúc tác 2.5 3 F 3 (F) 24/12/2015
41 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
42 Kỹ thuật phản ứng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
43 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
44 Kỹ thuật môi trường 2 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
45 Các phương pháp phân tích điện hóa 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
47 Pháp luật đại cương 1 2.9 F 2.9 (F) 06/07/2016
48 Dụng cụ đo 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2016
50 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
51 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
52 Các phương pháp phân tích trắc quang 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2016
53 An toàn lao động 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
54 An toàn lao động I (I)
55 Phân tích công nghiệp 2 4 5 D 5 (D) 14/12/2016
56 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.8 B 7.8 (B)
57 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 2 3 F 3 (F) 29/12/2016
58 Kiểm nghiệm dược phẩm 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
59 Phân tích công nghiệp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
60 Thực hành phân tích môi trường 7.5 B 7.5 (B)
61 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
62 Phân tích môi trường 6 6.1 C 6.1 (C) 21/12/2016
63 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
64 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2017
65 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 6 C 6 (C) 17/05/2017
66 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7 B 7 (B)
67 Phương pháp chiết và sắc ký 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/05/2017
68 Kỹ thuật phân tích hiện đại 6 6 C 6 (C) 18/05/2017
69 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 14/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Hóa vô cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2016
71 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 03/02/2015
73 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.5 ** F ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Vật lý 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
75 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 01/09/2015
77 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 21/08/2016
78 Kỹ thuật môi trường 5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2016
79 Kỹ thuật xúc tác 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo