Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hiển
Mã sinh viên: 0841120166
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/03/2014 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 27/06/2014 08/08/2014
9 Vật lý 4 4.1 D 4.1 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 10/07/2014
14 Phương pháp tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015 ĐPK
15 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2016
17 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
18 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2015
19 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
21 Hóa học xanh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2014
22 Hóa lý 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
23 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/12/2014 02/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
25 Tiếng Anh 1 ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 29/12/2014 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2015 12/08/2015
28 Hóa phân tích 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/06/2015 08/08/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 24/06/2015
31 Hóa lý 2 ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 25/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
34 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 4 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
37 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 3 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 1 3 F 3 (F) 01/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
41 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
42 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
43 Các phương pháp phân tích điện hóa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
45 Dụng cụ đo 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2016
47 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
48 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
49 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
50 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2016
51 An toàn lao động 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
52 Phân tích công nghiệp 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
53 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.3 B 7.3 (B)
54 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
55 Phân tích công nghiệp 1 1.5 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2016
56 Thực hành phân tích môi trường 7.8 B 7.8 (B)
57 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8 B 8 (B)
58 Phân tích môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
59 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
60 Kiểm nghiệm dược phẩm 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
61 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7 6.4 C 6.4 (C) 15/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
63 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2017
64 Kỹ thuật phân tích hiện đại 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2017
65 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
66 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Hóa vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 21/02/2016
68 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017
69 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017
70 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2016
71 Quá trình và thiết bị truyền khối 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/08/2017
72 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017
73 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo