Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Lan Hương
Mã sinh viên: 0841120169
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 05/07/2014 10/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 10/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 27/08/2015
15 Hóa hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2015
16 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
17 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 10/01/2015 02/02/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
19 Hóa học xanh 7 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2014
20 Hóa lý 1 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 30/12/2014 29/01/2015
21 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
22 Kỹ thuật điện 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
24 Tin học văn phòng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2015 13/08/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2015 12/08/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2015
27 Hóa phân tích 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/06/2015 08/08/2015
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2015
30 Hóa lý 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
31 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 08/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
33 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016 ĐPK
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
39 Kỹ thuật môi trường 8.5 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
40 Tiếng Anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
41 Công nghệ xi măng 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
42 Dụng cụ đo 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
44 Pháp luật đại cương 4.5 6 C 6 (C) 06/07/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
46 Công nghệ điện hoá 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2016
48 An toàn lao động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
49 Công nghệ các hợp chất ni tơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
50 Công nghệ mạ điện 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
51 Công nghệ gốm sứ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
52 Công nghệ phân bón 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
53 Công nghệ các chất kiềm 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/12/2016
54 Giản đồ pha 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
55 Hóa học vật liệu nano 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
58 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 14/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vật lý 10 9.8 A 9.8 (A) 01/03/2016
60 Tin học văn phòng ** ** ** ** 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2016
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2016
64 Quá trình và thiết bị truyền khối 9 8.5 A 8.5 (A) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo