Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Phượng
Mã sinh viên: 0841120173
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 6.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 10/07/2014
14 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2015
15 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
16 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2015 ĐPK
17 Hóa học xanh 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 26/12/2014 29/01/2015
18 Hóa lý 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
19 Vẽ kỹ thuật 7 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
21 Kỹ thuật điện 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2015 02/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/06/2015 12/08/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
25 Hóa phân tích 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
26 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 24/06/2015 16/09/2015
28 Hóa lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015 ĐPK
29 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
31 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 9 9 A 9 (A) 24/12/2015
33 Quá trình và thiết bị cơ học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
36 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
37 Tiếng Anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2016
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
42 Công nghệ giấy 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2016
43 Mô phỏng trong công nghệ hóa 5 5 D 5 (D) 16/07/2016
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
45 An toàn lao động 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
46 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
47 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 7 7.5 B 7.5 (B) 12/12/2016
48 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
50 Các hợp chất dị vòng 9 8.6 A 8.6 (A) 19/12/2016
51 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
52 Tổng hợp hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
55 Hóa vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2016
56 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 11/02/2015
57 Tin học văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2015 16/02/2015
58 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
59 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2016
61 Hóa lý 1 8.5 8 B 8 (B) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo