Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Tùng
Mã sinh viên: 0841120177
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
9 Vật lý ** 3.5 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 05/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp 2A 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2014
14 Hóa hữu cơ I (I)
15 Phương pháp tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/08/2015 12/09/2015
16 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 20/08/2016
17 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/12/2014 02/02/2015
18 Phương pháp tính 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 05/01/2015 30/01/2015
19 Hóa học xanh 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hóa lý 1 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 30/12/2014 29/01/2015
21 Vẽ kỹ thuật 1 2 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 07/01/2015 02/02/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
25 Tin học văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2015 13/08/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/06/2015 12/08/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2015
28 Hóa phân tích 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 24/06/2015
30 Hóa lý 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
31 Tiếng Anh 2 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/07/2015 01/09/2015
32 Kinh tế học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 29/12/2015
34 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 5.5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 1 2.8 F 2.8 (F) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 4.9 D 4.9 (D) 01/01/2016
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường 5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
42 Công nghệ xi măng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
46 Dụng cụ đo 5.5 6 C 6 (C) 01/07/2016
47 Công nghệ điện hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
48 Pháp luật đại cương 7.5 6 C 6 (C) 06/07/2016
49 An toàn lao động 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
50 Hóa học xanh I (I)
51 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
52 Công nghệ mạ điện I (I)
53 Công nghệ các hợp chất ni tơ 4 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
54 Công nghệ mạ điện I (I)
55 Công nghệ gốm sứ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
56 Công nghệ phân bón 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
57 Công nghệ các chất kiềm 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
58 Giản đồ pha 7 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
59 Hóa học vật liệu nano 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
60 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7 B 7 (B)
62 Vật liệu vô cơ 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2017
63 Chất màu vô cơ công nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
64 Tin học văn phòng I (I)
65 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
66 Pháp luật đại cương 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 11/02/2015 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
68 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2016
69 Kỹ thuật phản ứng 3 3.8 F 3.8 (F) 26/08/2016
70 Hóa học xanh I (I)
71 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo