Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hà
Mã sinh viên: 0841120178
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 7.5 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2014
14 Hóa hữu cơ 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/08/2015
15 Vẽ kỹ thuật 5 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 20/12/2014
17 Hóa học xanh 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
18 Hóa lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
20 Kỹ thuật điện 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/12/2014 02/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 27/01/2015
22 Tiếng Anh 1 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền khối 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2015
24 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/07/2015 ĐPK
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2015
26 Hóa phân tích 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
28 Hóa lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
29 Tiếng Anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
30 Kinh tế học đại cương 9 9 A 9 (A) 08/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 29/12/2015
32 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 9.5 9.5 A 9.5 (A) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 24/12/2015
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
37 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
39 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
40 Dụng cụ đo 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
43 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
44 Công nghệ giấy 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2016
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2016
46 Thực hành tổng hợp hữu cơ 9 A 9 (A)
47 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 9 9 A 9 (A) 12/12/2016
48 Công nghệ gia công chất dẻo 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
49 Các hợp chất dị vòng 10 9.4 A 9.4 (A) 19/12/2016
50 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 7 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
51 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9 8.9 A 8.9 (A) 20/12/2016
52 Tổng hợp hữu cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/01/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
55 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2015
56 Pháp luật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 11/02/2015
57 Hóa vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2016
58 Tiếng Anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo