Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0841120179
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/07/2014
14 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015
15 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2015
16 Tiếng Anh 1 6 7 B 7 (B) 05/01/2015
17 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
19 Hóa học xanh 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2014 29/01/2015
20 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
21 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
22 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2015
26 Hóa phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
27 Tiếng Anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
29 Hóa lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
30 Tiếng Anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
31 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
33 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 9 9 A 9 (A) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
39 Kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2016
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 9 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2016
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
43 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
45 Dụng cụ đo 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 9 8.6 A 8.6 (A) 16/06/2016
47 An toàn lao động 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
48 Phân tích công nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 20/12/2016
49 Thực hành phân tích môi trường 8.3 B 8.3 (B)
50 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8.3 B 8.3 (B)
51 Phân tích môi trường 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
53 Phân tích công nghiệp 2 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8 B 8 (B)
55 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
56 Kiểm nghiệm dược phẩm 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
57 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
60 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 11/02/2015
61 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo