Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thanh Nhàn
Mã sinh viên: 0841120182
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2014
14 Hóa học đại cương 6.5 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2015
15 Vẽ kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 10/01/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2014
17 Hóa học xanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
18 Hóa lý 1 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 9 9.3 A 9.3 (A) 05/01/2015
20 Kỹ thuật điện 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 27/12/2014 02/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền khối 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
24 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2015
26 Hóa phân tích 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
28 Hóa lý 2 8 8 B 8 (B) 25/06/2015
29 Tiếng Anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2016
30 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
32 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 9.5 9.5 A 9.5 (A) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2015
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
37 Kỹ thuật môi trường 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
39 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
40 Dụng cụ đo 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
41 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
43 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5 D 5 (D) 13/07/2016
45 Công nghệ giấy 7.5 8 B 8 (B) 24/06/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2016
47 Thực hành tổng hợp hữu cơ 9 A 9 (A)
48 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 8 8.2 B 8.2 (B) 12/12/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
50 Các hợp chất dị vòng 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2016
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
53 Tổng hợp hữu cơ 8 8 B 8 (B) 04/01/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
56 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
57 Toán cao cấp 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo