Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tân
Mã sinh viên: 0841120184
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 5.5 4.9 D 4.9 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 1 0.5 2.4 2.1 F F 2.4 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/07/2014 ĐPK
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 3 4 D 4 (D) 10/07/2014
14 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2016
15 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
16 Toán cao cấp 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/09/2015 01/10/2015 ĐPK
17 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 20/08/2016
18 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2016
19 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
20 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
21 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 20/12/2014
23 Hóa học xanh 7 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2014
24 Hóa lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
25 Vẽ kỹ thuật 3 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2015
26 Phương pháp tính 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 05/01/2015 30/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
28 Hóa lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015 ĐPK
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/06/2015 12/08/2015
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/06/2015 05/08/2015
31 Hóa phân tích 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2015 ĐPK
33 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
34 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2017
35 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
37 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
39 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
40 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
41 Kỹ thuật xúc tác 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
42 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
43 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6 C 6 (C) 24/12/2015
44 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
45 Kỹ thuật môi trường 9.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2016
47 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
49 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
50 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
51 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
52 Mô phỏng trong công nghệ hóa 4 5 D 5 (D) 16/07/2016
53 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2016
54 An toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
55 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
56 Thực hành phân tích môi trường 7.5 B 7.5 (B)
57 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
58 Phân tích môi trường 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
59 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
60 Phân tích công nghiệp 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
61 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7 B 7 (B)
62 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
63 Kiểm nghiệm dược phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
64 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2017
65 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
67 Phương pháp chiết và sắc ký 6 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2017
68 Kỹ thuật phân tích hiện đại 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
69 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
70 Hóa vô cơ 7.5 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
71 Tin học văn phòng 8 7.4 B 7.4 (B) 02/02/2015
72 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
73 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
74 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2015
75 Hóa hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2017
76 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2016
77 Hóa phân tích 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2017
78 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo