Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Diễm Hương
Mã sinh viên: 0841120185
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
9 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 10/07/2014
14 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2016
16 Hóa học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2016
17 Hóa hữu cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
19 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 10/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
21 Hóa học xanh 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 26/12/2014 29/01/2015
22 Hóa lý 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
23 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
24 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/06/2015 12/08/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2015
28 Hóa phân tích 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 19/06/2015 08/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2015
31 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
32 Hóa lý 2 9.5 9 A 9 (A) 25/06/2015
33 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
35 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2015
37 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2016
41 Tiếng Anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 26/01/2016
42 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
44 Pháp luật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
47 An toàn lao động 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
48 Công nghệ giấy 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
49 Mô phỏng trong công nghệ hóa 8 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2016
50 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
51 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.9 A 8.9 (A) 23/12/2016
52 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
53 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
54 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 7.5 7.9 B 7.9 (B) 12/12/2016
55 Tổng hợp hữu cơ 8.5 8 B 8 (B) 04/01/2017
56 Các hợp chất dị vòng 9 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
57 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 10 9.3 A 9.3 (A) 28/12/2016
58 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
61 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
62 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2015
63 Hóa lý 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo