Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Quang
Mã sinh viên: 0841120186
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/03/2014 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 3.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2014
14 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2016 ĐPK
16 Phương pháp tính 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2015
17 Kỹ thuật điện 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2014 02/02/2015
18 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
20 Hóa học xanh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
21 Hóa lý 1 1 2 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 30/12/2014 29/01/2015
22 Vẽ kỹ thuật 4.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2015
23 Phương pháp tính 5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
25 Hóa lý 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015 ĐPK
28 Hóa phân tích 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/06/2015 08/08/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2015
31 Tiếng Anh 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 29/12/2015
33 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 3 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
39 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
40 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
41 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2016
42 An toàn lao động 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2016
44 Các phương pháp phân tích điện hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
46 Pháp luật đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 06/07/2016
47 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
49 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
50 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
51 Phân tích môi trường 8.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
53 Phân tích công nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.8 B 7.8 (B)
55 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
56 Kiểm nghiệm dược phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
57 Phân tích công nghiệp 1 4 4.9 D 4.9 (D) 20/12/2016
58 Thực hành phân tích môi trường 7.5 B 7.5 (B)
59 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2017
60 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 7 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
62 Phương pháp chiết và sắc ký 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
63 Kỹ thuật phân tích hiện đại 4.5 5 D 5 (D) 18/05/2017
64 Hóa vô cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
65 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 03/02/2015
66 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2015
67 Hóa lý 1 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
68 Kỹ thuật phản ứng 9 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo