Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nhàn
Mã sinh viên: 0841120188
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.4 D 5.4 (D) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 1.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 27/06/2014 08/08/2014
9 Vật lý 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 05/07/2014 10/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2014
14 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2014
15 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 03/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2014
17 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
18 Kỹ thuật điện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2015 ĐPK
19 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2015
20 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
22 Hóa học xanh 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 26/12/2014 29/01/2015
23 Hóa lý 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
24 Phương pháp tính 3 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
25 Kỹ thuật điện 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 27/12/2014 02/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 24/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
29 Hóa phân tích 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 19/06/2015 08/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
32 Hóa lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2016
34 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
36 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2015
38 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 4 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2015
40 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
41 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
42 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
44 Pháp luật đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
47 Công nghệ giấy 2 4 D 4 (D) 24/06/2016
48 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6 C 6 (C) 16/07/2016
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
50 An toàn lao động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
51 Công nghệ gia công chất dẻo 5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
52 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
53 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 4 4.9 D 4.9 (D) 12/12/2016
54 Tổng hợp hữu cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2017
55 Các hợp chất dị vòng 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2016
56 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
57 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
58 Công nghệ vật liệu compozit 5 6 C 6 (C) 11/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
60 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
61 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 8 7.8 B 7.8 (B) 12/05/2017
62 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
63 Tin học văn phòng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/02/2015 16/02/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
65 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 7.1 B 7.1 (B) 21/02/2016
66 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2016
67 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5 D 5 (D) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo