Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0841120190
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 08/08/2014
9 Vật lý 4 2 3.3 1.9 F F 3.3 (F) 05/07/2014 10/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2014 06/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 0.5 4 2.7 5 F D 5 (D) 10/07/2014 11/08/2014
14 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2016
15 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
16 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2015
17 Hóa học xanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2014
18 Hóa lý 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/12/2014 29/01/2015
19 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
21 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
23 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
25 Kỹ thuật điện 8.5 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2016
26 Hóa phân tích 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
27 Tin học văn phòng I (I)
28 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 18/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hóa phân tích ** ** ** ** ** ** ** 19/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hóa lý 2 I (I)
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 8 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2016
35 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 4 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2016
37 Dụng cụ đo 5 5.8 C 5.8 (C) 08/08/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 3 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2016
39 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
40 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 03/08/2016
41 An toàn lao động 7.5 7 B 7 (B) 05/08/2016
42 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 6.8 C 6.8 (C)
43 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
44 Thực hành phân tích môi trường 7.8 B 7.8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.8 D 4.8 (D) 17/03/2017
46 Phân tích môi trường 3 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017 ĐPK
47 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7 B 7 (B)
48 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 9.5 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2017
49 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 7 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
50 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8 B 8 (B) 16/01/2017
51 Phân tích môi trường 7 6.4 C 6.4 (C) 17/05/2017
52 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 7 B 7 (B) 17/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 6.5 C 6.5 (C)
54 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7.5 6.6 C 6.6 (C) 18/05/2017
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 15/03/2017
56 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
57 Vật lý 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
58 Hóa hữu cơ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/09/2016
59 Hóa môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2016
60 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo