Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0841120197
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 4 D 4 (D) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 4 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 05/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp 2A 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 2 2.5 3.6 4 F D 4 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/07/2014 11/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 1 2.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/01/2015 02/02/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 20/12/2014
16 Hóa học xanh 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2014 29/01/2015
17 Hóa lý 1 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2015 30/01/2015
19 Kỹ thuật điện 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/12/2014 02/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2015
22 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 24/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** ** 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hóa phân tích 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Hóa lý 2 4 5 D 5 (D) 25/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2017
30 Kỹ thuật môi trường I (I)
31 Kỹ thuật môi trường ** ** ** (I) 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kinh tế học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
34 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 3.5 4 D 4 (D) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 0 2 F 2 (F) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 2.5 4 D 4 (D) 01/01/2016
39 Kỹ thuật môi trường 0 1.9 F 1.9 (F) 07/01/2016
40 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
42 Công nghệ xi măng 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
43 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
45 Công nghệ điện hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5 D 5 (D) 13/07/2016
47 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
48 Mô phỏng trong công nghệ hóa 4 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2016
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
50 Công nghệ các hợp chất ni tơ 5.5 6 C 6 (C) 27/12/2016
51 Công nghệ mạ điện 3.5 5 D 5 (D) 29/12/2016
52 Công nghệ gốm sứ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
53 Công nghệ phân bón 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
54 Công nghệ các chất kiềm 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
55 Giản đồ pha 6.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
56 Hóa học vật liệu nano 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
57 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8 7.5 B 7.5 (B) 12/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 6.5 C 6.5 (C)
59 Vật liệu vô cơ 6.5 6 C 6 (C) 18/05/2017
60 Chất màu vô cơ công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2017
61 Vật lý 8 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2016
62 Vật lý 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 06/02/2015 15/02/2015
63 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
64 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 3.5 F 3.5 (F) 30/01/2016
65 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
66 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2017
67 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Kỹ thuật môi trường 3.5 2.7 F 2.7 (F) 24/08/2016
69 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/08/2016
70 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo