Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Tuấn Ngọc
Mã sinh viên: 0841120199
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2014
14 Kinh tế học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2015
15 Kỹ thuật điện 8.5 8.6 A 8.6 (A) 01/09/2015
16 Vật lý 8.5 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2016
17 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
20 Hóa học xanh 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
21 Hóa lý 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
22 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.6 A 9.6 (A) 07/01/2015
23 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2014 02/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
25 Hóa lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
26 Hóa phân tích 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8.5 8 B 8 (B) 18/06/2015
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 24/06/2015
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2015
31 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2016 ĐPK
32 Kỹ thuật xúc tác 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2015
33 Quá trình và thiết bị cơ học 8 8 B 8 (B) 11/01/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 30/12/2015
37 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
38 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9.5 9 A 9 (A) 07/01/2016
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 Công nghệ xi măng 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
42 Dụng cụ đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2016
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ điện hoá 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
46 An toàn lao động 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
47 Công nghệ các hợp chất ni tơ 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
48 Công nghệ mạ điện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
49 Công nghệ gốm sứ 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
50 Công nghệ phân bón 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
51 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/12/2016
52 Giản đồ pha 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
53 Hóa học vật liệu nano 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
56 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 11/02/2015
57 Tin học văn phòng 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/02/2015 16/02/2015
58 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
60 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2015
61 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 7 B 7 (B) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo