Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Bằng Thoại
Mã sinh viên: 0841120201
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/06/2014 23/08/2014 ĐPK
9 Vật lý 7 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2.5 1.5 3 2.3 F F 3 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 10/07/2014 11/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2015
15 Phương pháp tính 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
17 Vẽ kỹ thuật 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 10/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
19 Hóa học xanh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
20 Hóa lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
21 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
22 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5 D 5 (D) 24/06/2015
25 Tiếng Anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2015
27 Hóa phân tích 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 19/06/2015 08/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 9 7 B 7 (B) 24/06/2015
29 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
30 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
32 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 2 3.5 F 3.5 (F) 24/12/2015
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
37 Kỹ thuật môi trường 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
38 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2016
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
42 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ giấy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 4 5 D 5 (D) 16/07/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
47 An toàn lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
48 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
49 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
50 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/12/2016
51 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
52 Các hợp chất dị vòng 3.5 5 D 5 (D) 19/12/2016
53 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
54 Hóa học và hóa lý cao phân tử 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
55 Công nghệ vật liệu compozit 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
57 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4 4.9 D 4.9 (D) 11/05/2017
58 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7 6.9 C 6.9 (C) 12/05/2017
59 Hóa hữu cơ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
60 Tin học văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2015
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
62 Toán cao cấp 2A 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 06/02/2015 02/03/2015
63 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2016
64 Kỹ thuật phản ứng 6 6 C 6 (C) 26/08/2016
65 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo