Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Yến
Mã sinh viên: 0841120206
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa hữu cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2015
16 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
18 Vẽ kỹ thuật 0 ** 1.8 ** F ** ** 10/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hóa học xanh 5 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2014
20 Hóa lý 1 1.5 5 3.4 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015
21 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
22 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
25 Pháp luật đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 14/12/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2015 12/08/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
28 Hóa phân tích 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2015
29 Tiếng Anh 2 ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 08/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
31 Hóa lý 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2015
32 Kinh tế học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
34 Hóa kỹ thuật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 1.5 3.5 F 3.5 (F) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 5.9 C 5.9 (C) 01/01/2016
39 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
42 Công nghệ xi măng 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
43 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2016
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
45 Dụng cụ đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
46 Công nghệ điện hoá 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
47 An toàn lao động 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2016
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
50 Công nghệ các hợp chất ni tơ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
51 Công nghệ mạ điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
52 Công nghệ gốm sứ 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
53 Công nghệ phân bón 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
54 Công nghệ các chất kiềm 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
55 Giản đồ pha 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
56 Hóa học vật liệu nano 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
57 Hóa học vật liệu nano 7 7 B 7 (B) 11/05/2017
58 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
60 Vật liệu vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
61 Chất màu vô cơ công nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
62 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2016
63 Tin học văn phòng 5 6.1 C 6.1 (C) 03/02/2015
64 Vật lý 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
65 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017
66 Kỹ thuật điện 6 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2017
67 Hóa lý 1 6 6 C 6 (C) 04/02/2016
68 Hóa kỹ thuật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2016
69 Kỹ thuật phản ứng 4 5 D 5 (D) 26/08/2016
70 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2016
71 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
72 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 09/09/2017
73 Kỹ thuật phản ứng 6 6 C 6 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo