Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Thêu
Mã sinh viên: 0841120207
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 8 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 4 5 D 5 (D) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 4 5 D 5 (D) 10/07/2014
14 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
15 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 20/08/2016
16 Kỹ thuật điện 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/12/2014 02/02/2015
17 Tiếng Anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 B 7 (B) 20/12/2014
19 Hóa học xanh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
20 Vẽ kỹ thuật 5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2015
21 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
23 Hóa lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2015
25 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
27 Hóa phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
29 Hóa lý 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
30 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
32 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 9.5 9.5 A 9.5 (A) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/12/2015
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
37 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
38 Tiếng Anh 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/01/2016
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
40 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
42 Các phương pháp phân tích điện hóa 9.5 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2016
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
44 Dụng cụ đo 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
45 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
46 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
48 Các phương pháp phân tích trắc quang 9 8.8 A 8.8 (A) 16/06/2016
49 An toàn lao động 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
50 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8.3 B 8.3 (B)
51 Phân tích môi trường 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 9.5 8.9 A 8.9 (A) 29/12/2016
53 Phân tích công nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 14/12/2016
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8.8 A 8.8 (A)
55 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
56 Kiểm nghiệm dược phẩm 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
57 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/12/2016
58 Thực hành phân tích môi trường 8 B 8 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
61 Hóa vô cơ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/02/2016
62 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
63 Hóa hữu cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
64 Giáo dục thể chất 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo