Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cảnh
Mã sinh viên: 0841120209
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 21/10/2013 24/07/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/03/2014 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 2 F 2 (F) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/07/2014 10/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 10/07/2014
14 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2015
15 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 01/09/2015
16 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2016
17 Phương pháp tính ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2015 06/02/2015
19 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
20 Phương pháp tính 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2015 30/01/2015
21 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
22 Hóa học xanh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
23 Hóa lý 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
26 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
28 Hóa phân tích 8 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
29 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 24/06/2015
31 Hóa lý 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
32 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 29/12/2015
34 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
39 Kỹ thuật môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
40 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
42 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
43 Công nghệ xi măng 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
44 Dụng cụ đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
45 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2016
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
47 Công nghệ điện hoá 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5 D 5 (D) 13/07/2016
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
50 An toàn lao động 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
51 Công nghệ mạ điện 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
52 Công nghệ gốm sứ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
53 Công nghệ phân bón 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
54 Công nghệ các chất kiềm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
55 Giản đồ pha 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
56 Hóa học vật liệu nano 1.5 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
57 Công nghệ các hợp chất ni tơ 4 5 D 5 (D) 27/12/2016
58 Hóa học vật liệu nano 7 7 B 7 (B) 11/05/2017
59 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 7 6.8 C 6.8 (C) 12/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
61 Vật liệu vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
62 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Chất màu vô cơ công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
64 Hóa vô cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2016
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
66 Hóa lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
67 Quá trình và thiết bị truyền khối 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2016
68 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 8.1 B 8.1 (B) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo