Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thành
Mã sinh viên: 0841120211
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4 D 4 (D) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 8 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 2.5 4 D 4 (D) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 10/07/2014 11/08/2014
14 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2015
15 Kỹ thuật điện 8.5 8.6 A 8.6 (A) 01/09/2015
16 Tiếng Anh 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
17 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2014 02/02/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
19 Hóa học xanh 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 26/12/2014 29/01/2015
20 Vẽ kỹ thuật 4 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2015
21 Phương pháp tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/01/2015 30/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
23 Hóa lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/06/2015 05/08/2015
26 Hóa phân tích 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 19/06/2015 08/08/2015
27 Tiếng Anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
29 Hóa lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015 ĐPK
30 Tiếng Anh 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
32 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2015
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
37 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5 D 5 (D) 13/07/2016
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
42 Công nghệ giấy 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2016
43 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2016
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
45 An toàn lao động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
46 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2016
47 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 4 5.1 D 5.1 (D) 12/12/2016
50 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
51 Các hợp chất dị vòng 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/12/2016
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 10 A 10 (A)
56 Hóa vô cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2016
57 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2015
58 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
59 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2015
60 Kỹ thuật phản ứng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo