Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Anh Thế
Mã sinh viên: 0841120213
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 8 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/07/2014 11/08/2014
14 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2015
15 Kỹ thuật điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2016
17 Tiếng Anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
18 Vẽ kỹ thuật 2 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
20 Hóa học xanh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2014
21 Hóa lý 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
22 Phương pháp tính 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 05/01/2015 30/01/2015
23 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2015 12/08/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/06/2015 05/08/2015
27 Hóa phân tích 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
28 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2015
30 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
31 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
32 Tiếng Anh 3 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
33 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
35 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
37 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2016
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
44 Công nghệ xi măng 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
45 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 06/07/2016
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
47 Công nghệ điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
48 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2016
49 An toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
50 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 05/07/2017
51 Hóa học vật liệu nano 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
52 Công nghệ các hợp chất ni tơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
53 Công nghệ mạ điện 5.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
54 Công nghệ gốm sứ 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
55 Công nghệ phân bón 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
56 Công nghệ các chất kiềm 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
57 Giản đồ pha 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
58 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
60 Vật liệu vô cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2017
61 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Chất màu vô cơ công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2017
63 Hóa vô cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2016
64 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2015
65 Hóa hữu cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
66 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
67 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.8 F 3.8 (F) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo