Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Len
Mã sinh viên: 0841120215
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 5.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2014
14 Hóa học đại cương 6 7 B 7 (B) 26/08/2015
15 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
16 Tiếng Anh 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
17 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
19 Hóa học xanh 6 6.4 C 6.4 (C) 26/12/2014
20 Hóa lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
21 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2015
22 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
26 Hóa phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2015 ĐPK
28 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2015
29 Hóa lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
30 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
31 Kinh tế học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
33 Hóa kỹ thuật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8 B 8 (B) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
38 Kỹ thuật môi trường 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2016
43 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
44 Công nghệ giấy 3.5 5 D 5 (D) 24/06/2016
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
47 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
50 Tổng hợp hữu cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2017
51 Các hợp chất dị vòng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
56 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
57 Tin học văn phòng 0 3.5 2.9 5.3 F D 5.3 (D) 03/02/2015 16/02/2015
58 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo