Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thiết
Mã sinh viên: 0841120220
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 21/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 7.5 6.9 C 6.9 (C) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 4 5 D 5 (D) 10/07/2014
14 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2015
15 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2015
17 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
18 Phương pháp tính 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 05/01/2015 30/01/2015
19 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
20 Hóa học xanh 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2014 29/01/2015
21 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
24 Hóa lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
25 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
26 Hóa lý 2 ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 25/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hóa phân tích ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 19/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
29 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2015 ĐPK
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 18/06/2015 05/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 24/06/2015
32 Kinh tế học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
34 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
37 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 7 7 B 7 (B) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
41 Kỹ thuật môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
43 Pháp luật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 06/07/2016
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2016
46 Công nghệ giấy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
47 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2016
48 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
49 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
50 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
51 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
52 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/12/2016
53 Tổng hợp hữu cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2017
54 Các hợp chất dị vòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
55 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
56 Hóa học và hóa lý cao phân tử 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
57 Công nghệ vật liệu compozit 6.5 6.6 C 6.6 (C) 11/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
59 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4 5 D 5 (D) 11/05/2017
60 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2017
61 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 09/02/2015
62 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2015 02/03/2015
63 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
64 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo