Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Linh
Mã sinh viên: 0841120224
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 7.5 3.1 8.1 F B 8.1 (B) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 08/08/2014
9 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 6.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/07/2014
14 Phương pháp tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 28/08/2015
15 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2015
16 Tiếng Anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
18 Hóa học xanh 5 6 C 6 (C) 26/12/2014
19 Hóa lý 1 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
20 Vẽ kỹ thuật 1.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2015
21 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
22 Kỹ thuật điện 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
25 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2015
27 Hóa phân tích 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 24/06/2015
29 Hóa lý 2 8 8 B 8 (B) 25/06/2015
30 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 9.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
31 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/12/2015
33 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
37 Kỹ thuật môi trường 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
38 Tiếng Anh 3 7.5 8.2 B 8.2 (B) 26/01/2016
39 Các phương pháp phân tích điện hóa 8.5 8.9 A 8.9 (A) 24/06/2016
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
41 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
42 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 8 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 9 8.6 A 8.6 (A) 16/06/2016
47 An toàn lao động 9 8.9 A 8.9 (A) 27/06/2016
48 Phân tích công nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
49 Thực hành phân tích môi trường 7.8 B 7.8 (B)
50 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8 B 8 (B)
51 Phân tích môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2016
53 Phân tích công nghiệp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8 B 8 (B)
55 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
56 Kiểm nghiệm dược phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7.5 B 7.5 (B)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
59 Tin học văn phòng 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 03/02/2015 16/02/2015
60 Toán cao cấp 2A 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
62 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo