Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh
Mã sinh viên: 0841120225
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 D 5 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2014
14 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
15 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
17 Hóa học xanh 8 8 B 8 (B) 26/12/2014
18 Hóa lý 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 29/01/2015
19 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 05/01/2015
20 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
22 Tiếng Anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9.5 9.2 A 9.2 (A) 18/06/2015
25 Hóa phân tích 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 24/06/2015
27 Tin học văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/06/2015 08/08/2015
28 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
29 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
31 Tiếng Anh 3 7.5 8 B 8 (B) 29/01/2016
32 Hóa kỹ thuật đại cương 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 9.5 9.5 A 9.5 (A) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 9 9 A 9 (A) 11/01/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 7 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
37 Kỹ thuật môi trường 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2016
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
41 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
42 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 10 A 10 (A)
44 Công nghệ điện hoá 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
46 An toàn lao động 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
47 Công nghệ các hợp chất ni tơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2016
48 Công nghệ mạ điện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
49 Công nghệ gốm sứ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
50 Công nghệ phân bón 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
51 Công nghệ các chất kiềm 9 9 A 9 (A) 14/12/2016
52 Giản đồ pha 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
53 Hóa học vật liệu nano 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo