Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Hằng
Mã sinh viên: 0841120226
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 5 3.8 6.1 F C 6.1 (C) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 7 7 B 7 (B) 10/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
15 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2015
16 Hóa hữu cơ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
18 Vẽ kỹ thuật 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/01/2015 02/02/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
20 Hóa học xanh 6 6.4 C 6.4 (C) 26/12/2014
21 Hóa lý 1 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
22 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
23 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/06/2015 05/08/2015
28 Hóa phân tích 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 24/06/2015
30 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015 ĐPK
31 Kinh tế học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
33 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 8 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường 3 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2016
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
42 Dụng cụ đo 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
43 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2016
45 Các phương pháp phân tích điện hóa 5.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016 ĐPK
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/06/2016
47 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
49 Pháp luật đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2016
50 Phân tích công nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 20/12/2016
51 Thực hành phân tích môi trường 8.3 B 8.3 (B)
52 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
53 Phân tích môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
54 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
55 Phân tích công nghiệp 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
56 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8 B 8 (B)
57 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
58 Kiểm nghiệm dược phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
61 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 22/02/2016
62 Tin học văn phòng 4 5.1 D 5.1 (D) 03/02/2015
63 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2016
65 Hóa lý 1 9 8.6 A 8.6 (A) 26/08/2016
66 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2016
67 Phương pháp tính 10 9 A 9 (A) 19/02/2016
68 Hóa phân tích 9 8.9 A 8.9 (A) 25/08/2016
69 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
70 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo