Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Hương
Mã sinh viên: 0841120227
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
11 Vật lý 4 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2014 06/08/2014
14 Toán cao cấp 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2016
15 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
16 Hóa học xanh 6 6 C 6 (C) 26/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 30/12/2014
18 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2014
19 Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
21 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 03/01/2015
22 Hóa lý 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/12/2014 29/01/2015
23 Tin học văn phòng 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 13/08/2015
24 Hóa lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6 C 6 (C) 18/06/2015
26 Hóa phân tích 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 19/06/2015 08/08/2015
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2015 12/08/2015
30 Hóa phân tích 3 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2016
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
35 Kinh tế học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2015
37 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 31/12/2015
39 Kỹ thuật phản ứng 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
40 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
41 Dụng cụ đo 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2016
43 An toàn lao động 1 3 F 3 (F) 27/06/2016
44 Công nghệ giấy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
48 Pháp luật đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 06/07/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2016
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ 9 A 9 (A)
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 7 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
52 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
53 Tổng hợp hữu cơ 8 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
54 Các hợp chất dị vòng 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2016
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9.5 9.1 A 9.1 (A) 20/12/2016
56 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
57 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 6 5.9 C 5.9 (C) 12/05/2017
58 Công nghệ vật liệu compozit 5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
60 An toàn lao động 5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
61 Hóa lý 1 4 5.4 D 5.4 (D) 04/02/2016
62 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/08/2016
63 Kỹ thuật môi trường 4 4.9 D 4.9 (D) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo