Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tiểu Ly
Mã sinh viên: 0841120228
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 07/07/2014 11/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
11 Vật lý 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/07/2014 10/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
14 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 22/10/2014
15 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 26/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 8.5 9 A 9 (A) 27/08/2015
17 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2015
18 Kỹ thuật điện 9 8.6 A 8.6 (A) 01/09/2015
19 Hóa học xanh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2014 29/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 20/12/2014
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2015
23 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
24 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2015 06/02/2015
25 Phương pháp tính 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2015 30/01/2015
26 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
27 Hóa lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
28 Hóa phân tích 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/06/2015 08/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6 C 6 (C) 15/07/2015 ĐPK
33 Kỹ thuật môi trường 4 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
36 Hóa kỹ thuật đại cương 1.5 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
38 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5 D 5 (D) 11/01/2016
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
40 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/12/2015
41 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2015
42 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
43 Công nghệ xi măng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
45 Dụng cụ đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
46 Công nghệ điện hoá 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2016
49 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
50 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
51 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
52 Công nghệ các hợp chất ni tơ 5 6 C 6 (C) 27/12/2016
53 Công nghệ mạ điện 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
54 Công nghệ gốm sứ 3.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
55 Công nghệ phân bón 6 7 B 7 (B) 30/12/2016
56 Công nghệ các chất kiềm 6.5 7 B 7 (B) 14/12/2016
57 Giản đồ pha 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
58 Hóa học vật liệu nano 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
59 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 9 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2017
60 Vật liệu vô cơ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
62 Chất màu vô cơ công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2017
63 Tin học văn phòng 6 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
64 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
65 Hóa vô cơ 8.5 8.1 B 8.1 (B) 04/02/2015
66 Hóa kỹ thuật đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2016
67 Kỹ thuật phản ứng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo