Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 0841120230
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 2.5 0 3.3 1.7 F F 3.3 (F) 07/07/2014 11/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 03/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 4 5.6 C 5.6 (C) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ I (I)
14 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2016
15 Hóa học xanh 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2014 29/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
17 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
18 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
21 Phương pháp tính 6 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2015
22 Hóa lý 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
23 Tin học văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2015 13/08/2015
24 Hóa lý 2 5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 18/06/2015 05/08/2015
26 Hóa phân tích 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2015
27 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 09/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2015
30 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
31 Kinh tế học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
32 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 6 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
40 Dụng cụ đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2016
42 Các phương pháp phân tích điện hóa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 An toàn lao động 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
45 Các phương pháp phân tích trắc quang 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
46 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
48 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
49 Thực hành phân tích môi trường 7 B 7 (B)
50 Phân tích môi trường 8 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
51 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5 5 D 5 (D) 29/12/2016
52 Phân tích công nghiệp 2 1 2.7 F 2.7 (F) 14/12/2016
53 Kiểm nghiệm dược phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.3 B 7.3 (B)
55 Phân tích công nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
56 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
57 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
58 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 4 5 D 5 (D) 15/05/2017
59 Phân tích công nghiệp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2017
60 Phương pháp chiết và sắc ký 5 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
62 Kỹ thuật phân tích hiện đại 5.5 6 C 6 (C) 18/05/2017
63 Toán cao cấp 2A 5.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
64 Vẽ kỹ thuật 1 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2016
65 Hóa hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2015
66 Hóa vô cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo