Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Hợi
Mã sinh viên: 0841120238
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 4.7 D 4.7 (D) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
11 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 4 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2016
15 Hóa học xanh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
17 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/12/2014 02/02/2015
18 Vẽ kỹ thuật 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2015 02/02/2015
19 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
21 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2015
22 Hóa lý 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
23 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2015
24 Hóa lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/06/2015 05/08/2015
26 Hóa phân tích 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2015
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 09/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 24/06/2015
30 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
31 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
37 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8 B 8 (B) 01/01/2016
40 Công nghệ xi măng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
41 Dụng cụ đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
42 Công nghệ điện hoá 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
44 An toàn lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
47 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
48 Công nghệ các hợp chất ni tơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
49 Công nghệ mạ điện 4.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
50 Công nghệ gốm sứ 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
51 Công nghệ phân bón 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
52 Công nghệ các chất kiềm 5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
53 Giản đồ pha 7.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
54 Hóa học vật liệu nano 0 2.7 F 2.7 (F) 28/12/2016
55 Hóa học vật liệu nano 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2017
56 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8.5 8 B 8 (B) 12/05/2017
57 Vật liệu vô cơ 7.5 7 B 7 (B) 18/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
59 Chất màu vô cơ công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/05/2017
60 Hóa hữu cơ 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
61 Vật lý 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
62 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo