Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Lan
Mã sinh viên: 0841120240
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 5.5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/06/2014 08/08/2014
9 Hóa vô cơ 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
11 Vật lý 5 6 C 6 (C) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Hóa hữu cơ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
14 Hóa học xanh 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2014 29/01/2015
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
16 Kỹ thuật điện 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2014 02/02/2015
17 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
20 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
21 Hóa lý 1 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
22 Tin học văn phòng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 08/07/2015 13/08/2015
23 Hóa lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2015
25 Hóa phân tích 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2015
26 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
29 Hóa phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2016
30 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2017 ĐPK
31 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
32 Kỹ thuật môi trường 4 5 D 5 (D) 20/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
37 Quá trình và thiết bị cơ học 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
38 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
40 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
41 Công nghệ xi măng 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
43 Dụng cụ đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
44 Công nghệ điện hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2016
46 An toàn lao động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
49 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
50 Công nghệ các hợp chất ni tơ 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
51 Công nghệ mạ điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
52 Công nghệ gốm sứ 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
53 Công nghệ phân bón 3 5 D 5 (D) 30/12/2016
54 Công nghệ các chất kiềm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
55 Giản đồ pha 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
56 Hóa học vật liệu nano 4.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
57 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8 8 B 8 (B) 12/05/2017
58 Vật liệu vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2017
59 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
61 Chất màu vô cơ công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
62 Hóa vô cơ 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2015
63 Toán cao cấp 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2015
64 Hóa học đại cương 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2016
65 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo