Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Bẩy
Mã sinh viên: 0841120243
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/03/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
11 Vật lý 4 4.6 D 4.6 (D) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 4 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2014
14 Toán cao cấp 1 1.5 5.5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2015 22/09/2015
15 Hóa học xanh 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 26/12/2014 29/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
17 Kỹ thuật điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/12/2014 02/02/2015
18 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
21 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
22 Hóa lý 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
23 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2015
24 Hóa lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
26 Hóa phân tích 5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2015
27 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 09/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2015 12/08/2015
30 Kỹ thuật môi trường 7 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2016
31 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 8 8 B 8 (B) 24/12/2015
33 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
34 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
36 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
38 Kỹ thuật phản ứng 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
40 Dụng cụ đo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2016
42 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
43 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
47 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 06/07/2016
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 9 8.8 A 8.8 (A) 12/12/2016
50 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
51 Các hợp chất dị vòng 8 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2016
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/12/2016
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9.5 9 A 9 (A) 20/12/2016
54 Tổng hợp hữu cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
57 Hóa hữu cơ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
58 Vật lý 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015
59 Hóa lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2015
60 Kỹ thuật điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2016
61 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2016
62 Hóa phân tích 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo