Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoa
Mã sinh viên: 0841120245
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 08/08/2014
9 Hóa vô cơ 0 5.5 2.5 6.1 F C 6.1 (C) 07/07/2014 11/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
11 Vật lý 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2014
14 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2014
16 Phương pháp tính 9 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2015
17 Kỹ thuật điện 7 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2015
18 Hóa học xanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
20 Kỹ thuật điện 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
21 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
24 Phương pháp tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2015
25 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
26 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2015
27 Hóa lý 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2015
29 Hóa phân tích 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/06/2015 08/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2015
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
34 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
37 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
39 Kinh tế học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
40 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
41 Kỹ thuật phản ứng 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
42 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
43 Dụng cụ đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
44 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
46 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
48 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
49 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
50 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
51 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
52 Thực hành phân tích môi trường 7.3 B 7.3 (B)
53 Phân tích môi trường 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
54 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 1.5 2.5 F 2.5 (F) 29/12/2016
55 Phân tích công nghiệp 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
56 Kiểm nghiệm dược phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
57 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.8 B 7.8 (B)
58 Phân tích công nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2016
59 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8.3 B 8.3 (B)
60 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
61 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
62 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2017
63 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2017
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
65 Kỹ thuật phân tích hiện đại 8 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2017
66 Hóa hữu cơ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
67 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
68 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo