Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Mã sinh viên: 0841120248
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 5 D 5 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 03/07/2014
11 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 3 3.5 3.9 4.2 F D 4.2 (D) 02/07/2014 06/08/2014
14 Hóa học xanh 3 4 D 4 (D) 26/12/2014
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
16 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2014
17 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.1 D 4.1 (D) 07/01/2015
18 Tiếng Anh 1 3 2.5 3.7 3.4 F F 3.7 (F) 30/12/2014 04/02/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 20/12/2014 29/01/2015
20 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2015
21 Hóa lý 1 3.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
22 Tiếng Anh 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2017
23 Hóa phân tích 5 6 C 6 (C) 03/07/2016
24 Tin học văn phòng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/07/2015 13/08/2015
25 Hóa lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/06/2015 05/08/2015
27 Hóa phân tích 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/06/2015 08/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2015
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2015
31 Tiếng Anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2016
32 Kỹ thuật môi trường 2 3.7 F 3.7 (F) 20/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 1 2.5 F 2.5 (F) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Công nghệ xi măng 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
43 Dụng cụ đo 6.5 7 B 7 (B) 01/07/2016
44 Công nghệ điện hoá 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
46 An toàn lao động 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
49 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
50 Công nghệ các hợp chất ni tơ 4 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
51 Công nghệ mạ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
52 Công nghệ gốm sứ 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
53 Công nghệ phân bón 4 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
54 Công nghệ các chất kiềm 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
55 Giản đồ pha 7 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
56 Hóa học vật liệu nano 0 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
57 Hóa học vật liệu nano 5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
58 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 5.5 6 C 6 (C) 12/05/2017
59 Vật liệu vô cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
61 Chất màu vô cơ công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2017
62 Tin học văn phòng 2 3.3 F 3.3 (F) 29/01/2016
63 Hóa hữu cơ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2016
64 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
65 Hóa lý 1 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 25/08/2015 06/09/2015
66 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2015 12/09/2015
67 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 4.4 D 4.4 (D) 21/02/2016
68 Kỹ thuật môi trường 4 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2016
69 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
70 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo