Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 0841120250
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/07/2014 14/08/2014
11 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 02/07/2014 06/08/2014
14 Hóa học xanh 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
15 Tiếng Anh 1 3 3.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/12/2014 04/02/2015
16 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2014
17 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
18 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 1.8 3.4 F F 3.4 (F) 07/01/2015 29/01/2015
20 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2014 30/01/2015
21 Hóa lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
24 Hóa lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7 B 7 (B) 18/06/2015
26 Hóa phân tích 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/06/2015 08/08/2015
27 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
30 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
31 Kỹ thuật môi trường 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2016
32 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 2 3.7 F 3.7 (F) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
36 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
38 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
42 Dụng cụ đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
43 An toàn lao động 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2016
45 Các phương pháp phân tích điện hóa 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
47 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 7.1 B 7.1 (B) 16/06/2016
48 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
49 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
50 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
51 Thực hành phân tích môi trường 7.3 B 7.3 (B)
52 Phân tích môi trường 8 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
53 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 3 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
54 Phân tích công nghiệp 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
55 Kiểm nghiệm dược phẩm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
56 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.8 B 7.8 (B)
57 Phân tích công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 16/12/2016
58 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
59 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2017
60 Phân tích công nghiệp 2 6.5 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2017
61 Phương pháp chiết và sắc ký 7 7 B 7 (B) 18/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7.5 B 7.5 (B)
63 Kỹ thuật phân tích hiện đại 5 5.5 C 5.5 (C) 18/05/2017
64 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/02/2016
65 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2015
66 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2015
67 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2015 10/09/2015
68 Kỹ thuật điện 9 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2016
69 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo