Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thủy
Mã sinh viên: 0841120251
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 08/08/2014
9 Hóa vô cơ 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/07/2014 11/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
11 Vật lý 7 7.6 B 7.6 (B) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Hóa hữu cơ 3.5 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2014
14 Toán cao cấp 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2015 22/09/2015
15 Hóa học xanh 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2014 29/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
17 Kỹ thuật điện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/12/2014 02/02/2015
18 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 30/12/2014
19 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 20/12/2014 29/01/2015
21 Phương pháp tính 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2015 30/01/2015
22 Hóa lý 1 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/12/2014 29/01/2015
23 Hóa lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
25 Hóa phân tích 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2015 08/08/2015
26 Tiếng Anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 09/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2015 12/08/2015
29 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
30 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
32 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
36 Kinh tế học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
39 Dụng cụ đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
40 An toàn lao động 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2016
42 Công nghệ giấy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
46 Pháp luật đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2016
47 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
48 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2016
50 Các hợp chất dị vòng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
53 Tổng hợp hữu cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
56 Tin học văn phòng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 03/02/2015 16/02/2015
57 Hóa hữu cơ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2015
58 Hóa lý 1 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 25/08/2015 06/09/2015
59 Hóa học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2016
60 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/03/2016
61 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
62 Hóa phân tích 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo